Camera IP không dây hồng ngoại 1.3 Megapixel DAHUA DH-IPC-K15P
-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
-Độ phân giải: 1.3 Megapixel.
-Ống kính cố định: 2.8 mm.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD tối đa 64GB.
-Chức năng chống ngược sáng DWDR.
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
-Chức năng chống ngược sáng (BLC).
-Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
-Chức năng tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris).
-Tích hợp microphone và loa với chuẩn âm thanh G.711a/ G.711u/ PCM.
-Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
-Chức năng cảm biến hồng ngoại chuyển động của người PIR sensor (Passive Infrared sensor).
-Tích hợp không dây wifi 2.4GHz cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng cách 6 mét.
-Chuẩn tương thích ONVIF.
-Nguồn điện: 12VDC.
-Công suất tiêu thụ: <4W.
-Chất liệu vỏ plastic.
-Nhiệt độ hoạt động: -30°C~+60°C.
-Kích thước: Φ78.5 x 127.8mm.
-Trọng lượng: 0.45kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Camera | |
| Image Sensor | 1/3 inch 1.3Megapixel progresive CMOS |
| Effective Pixels | 1280(H) x 960(V) |
| RAM/ROM | 256MB/16MB |
| Scanning System | Progressive |
| Minimum Illumination | 0.5Lux/F2.2(Color), 0Lux/F2.20(IR on) |
| S/N Ratio | More than 50dB |
| IR Distance | Distance up to 10m |
| IR On/Off Control | Auto/ Manual |
| IR LEDs | 1 |
| Lens | |
| Lens Type | Fixed |
| Mount Type | Board-in |
| Focal Length | 2.8mm |
| Max. Aperture | F2.2 |
| Angle of View | H:92°;V:66° |
| Focus Control | Fixed |
| PTZ | |
| Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~355°, Tilt:0° ~90°, Rotation:0° ~360° |
| Video | |
| Compression | H.264/H.264B/H.264H.MJPEG |
| Streaming Capability | 2 Streams |
| Resolution | 1.3M (1280 x 960)/ 720P (1280 x 720)/ VGA(640 x 480)/ QVGA (320 x 240) |
| Frame Rate | 1.3M(1~25/30fps), VGA/QVGA(1~25/30fps) |
| Bit Rate Control | CBR/VBR |
| Bit Rate | H264:32K ~ 10240Kbps |
| Day/Night | Auto (ICR)/ Color/ B/W |
| BLC Mode | BLC/ HLC/ DWDR |
| White Balance | Auto/ Natural/ Street/ Lamp/ Outdoor/ Manual |
| Gain Control | Auto/ Manual |
| Noise Reduction | 3D DNR |
| Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
| Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
| Electronic Image | Support |
| Smart IR | Support |
| Digital Zoom | 16x |
| Flip | 0°/90°/180°/270° |
| Mirror | Off / On |
| Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) |
| Audio | |
| Compression | G.711A; G.711Mu; AAC |
| Network | |
| Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
| Wi-Fi | Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n),50m(open field) |
| Protocol | HTTP/ HTTPs/ TCP/ ARP/ RTSP/ RTP/ UDP/ SMTP FTP/ DHCP/ DNS / DDNS/ PPPoE/ IPv4/v6/ QoS/ UPnP/ NTP/ Bonjour/ 802.1x/ Multicast/ ICMP/ IGMP |
| Interoperability | ONVIF, PSIA, CGI |
| Streaming Method | Unicast/ Multicast |
| Max. User Access | 10 Users/ 20 Users |
| Edge Storage | NAS (Network Attached Storage) Local PC for instant recording, Mirco SD card 128GB |
| Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari |
| Management Software | Smart PSS, DSS, Easy4ip |
| Smart Phone | iPhone, iPad, Android Phone |
| Certifications | CE (EN 60950:2000), UL:UL60950-1, FCC: FCC Part 15 Subpart B |
| Interface | |
| Audio Interface | Built-in Mic & Speaker |
| Alarm | 1/1, PIR |
| Electrical | |
| Power Supply | 12VDC, 2A |
| Power Consumption | <4.5W |
| Dimensions | Φ78.5 x 127.8mm |
| Weight | 0.45kg |

Camera ip - Wifi
Camera Trọn Bộ
Camera Quan Sát
Đầu Ghi Camera
Phụ kiện camera
Điện mặt trời
Bộ Lưu Điện - UPS
Báo Cháy - Báo Trộm
Nhà Thông Minh - LGSmartlife
Màn hình DVD Android
Camera Ô tô Nghị định 10
Định vị Ô tô - Xe máy
Camera Hành Trình
Máy Chấm Công vân Tay
Thiết bị viễn thông
Thiết Bị An Ninh Khác
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)

.png)



Độ phân giải 2.0 Megapixel.png)
 (Copy).jpg)
.jpg)

.jpg)


