Danh mục sản phẩm

Camera IP nhận diện biển số xe HIKVISION IDS-CGT43L

  • Giá bán : 0 đ
  • Giá gốc : 0 đ
Quà tặng
* Vui lòng gọi 0933 245 117

– Cảm biến CMOS quét nhiệt tiến 1/1.8 inch
– Độ Phân Giải Tối Đa: 2688 x 1520 pixel
– Độ nhạy sáng: 0,001Lux
– Tốc Độ Cửa Trập: 1/25 đến 1/100.000 giây
– Chế Độ Day/Night: Bộ lọc hồng ngoại
– Tiêu Cự & Góc Nhìn: 8 – 32 mm: Ngang: 41,9° – 15,1°, Dọc: 22,9° – 8,64°, Đường Chéo: 48,8° – 17,3°
– Lấy Nét: Tự Động
– Phạm vi hồng ngoại: 40m
– Bước Sóng Hồng Ngoại: 850nm
– Tốc độ bắt biển số: xe di chuyển với vận tốc 5-120km/h

Khuyến mãi

  • Có dịch vụ lắp đặt tận nhà với giá tốt
  • Gọi ngay để được nghe tư vấn miễn phí:

Gọi mua hàng: 0933245117 - Hỗ trợ kỹ thuật 0964558247

  • Sản phẩm chính hãng

    100%

  • Giá luôn tốt nhất!

    100%

  • Khách hàng hài lòng!

    100%

Thông số kỹ thuật

Thông tin camera nhận dạng biển số xe Hikvision iDS-CGT43L

 

iDS-CGT43L là camera bắt biển số mới ra mắt của thương hiệu Hikvision với tốc độ từ 5-120km/h , Khi xe chạy nhanh hơn 80km/h thì tỉ lệ chính xác sẽ giảm xuống tùy theo độ phức tạp của ánh sáng và góc lắp đặt.

So với dòng camera nhận diện biển số đã được ứng dụng và lắp đặt phổ biến trước đó là iDS-TCM403-BI, thì iDS-CGT43L thiếu khả năng nhận diện nhiều thông số khác của phương tiện ví dụ như loại xe, thương hiệu, màu sắc,….

Nếu khách hàng chỉ có yêu cầu về chụp biển số xe, iDS-CGT43L cũng là sự lựa chọn hoàn hảo do giá thành cũng giảm so với iDS-TCM403-BI rất nhiều.

Thông số cơ bản của camera nhận diện biển biển số xe Hikvision iDS-CGT43L

  • Tốc độ bắt biển số: xe di chuyển với vận tốc 5-120km/h
  • Cảm biến CMOS quét nhiệt tiến 1/1.8 inch
  • Độ Phân Giải Tối Đa: 2688 x 1520 pixel
  • Độ nhạy sáng: 0,001Lux
  • Tốc Độ Cửa Trập: 1/25 đến 1/100.000 giây
  • Chế Độ Day/Night: Bộ lọc hồng ngoại
  • Tiêu Cự & Góc Nhìn: 8 – 32 mm: Ngang: 41,9° – 15,1°, Dọc: 22,9° – 8,64°, Đường Chéo: 48,8° – 17,3°
  • Lấy Nét: Tự Động
  • Phạm vi hồng ngoại: 40m
  • Bước Sóng Hồng Ngoại: 850nm
  • Thông Số Video:
    Luồng Chính 50Hz: 25fps (2688×1520, 1920×1080, 1280×760, 704×576, 352×288) Luồng Chính 60Hz: 30fps (2688×1520, 1920×1080, 1280×760, 704×576, 352×288)
    Luồng Phụ 50Hz: 25fps (1920×1080, 1280×760, 704×576, 352×288)
    Luồng Phụ 60Hz: 30fps (1920×1080, 1280×760, 704×576, 352×288) Luồng Thứ 3 50Hz: 25fps (1280×760, 704×576, 352×288)
    Luồng Thứ 3 60Hz: 30fps (1280×760, 704×576, 352×288) Nén Video: H.264 và H.265 Luồng Chính: H.265/H.264/MJPEG
    Luồng Phụ: H.265/H.264/MJPEG Tốc Độ Bit Video: 32Kbps đến 16Mbps
  • Giao Thức Mạng: TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, SFTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, SMTP, SNMP, IGMP, QoS, IPv4/IPv6, UDP, SSL/TLS, ISUP, ARP, 802.1X
  • Khả Năng Truyền Hình Trực Tiếp: Lên đến 6 kênh API: ONVIF (HỒ SƠ S, HỒ SƠ G, HỒ SƠ T), ISAPI, SDK, ISUP
  • Người Dùng/Máy Chủ: Lên đến 32 người dùng; 3 cấp độ: quản trị, vận hành, người dùng
  • Bảo Mật: Bảo mật bằng mật khẩu, mật khẩu phức tạp, mã hóa HTTPS, xác thực 802.1X (EAP-PEAP, EAP-LEAP, EAP-MD5), đóng dấu watermark, lọc IP, xác thực cơ bản và digest cho HTTP/HTTPS, xác thực WSSE và digest cho ONVIF, RTP/RTSP qua HTTPS, cài đặt quá thời gian kiểm soát, nhật ký kiểm toán bảo mật, TLS 1.1, xác thực máy chủ (địa chỉ MAC) Lưu Trữ Mạng: Thẻ Micro SD/TF (512GB), lưu trữ cục bộ và CVR, NVR, ANPR Trình Duyệt Web: Chrome V61+, IE9 đến IE11, Firefox V41+, Edge
  • Chống nước và bụi (IP67) và chống phá hoại (IK10)

Thông số chung của iDS-CGT43L

Camera
Image Sensor: 1/1.8″ progressive scan CMOS
Max. Resolution: 2688 × 1520
Min. Illumination: Color: 0.001 Lux
Shutter Time: 1/25 s to 1/100,000 s
Day & Night: IR cut filter

Lens
Focal Length & FOV: 8 mm to 32 mm: Horizontal: 41.9° to 15.1°, Vertical: 22.9° to 8.64°, Diagonal: 48.8° to 17.3°
Focus: Auto
Iris Type: DC-IRIS
Aperture: 8 mm to 32 mm: F1.7

Illuminator
Built-in Supplement Light Type: IR light
Built-in Supplement Light Range: Up to 40 m
IR Wavelength: 850 nm

Video
Main Stream
50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 760, 704 × 576, 352 × 288)
60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 760, 704 × 576, 352 × 288)
Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 760, 704 × 576, 352 × 288)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 760, 704 × 576, 352 × 288)
Third Stream
50 Hz: 25 fps (1280 × 760, 704 × 576, 352 × 288)
60 Hz: 30 fps (1280 × 760, 704 × 576, 352 × 288)
Video Compression
H.264 and H.265 encoding
Main stream: H.265/H.264/MJPEG
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Video Bit Rate 32 Kbps to 16 Mbps
H.264 Type Baseline profile/Main profile/High profile
H.265 Type Main profile

Audio
Audio Compression: G.711/G.722.1
Audio Bit Rate: 8 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)

Network
Protocols: TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, SFTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, SMTP, SNMP, IGMP, QoS, IPv4/IPv6, UDP, SSL/TLS, ISUP, ARP, 802.1X

Simultaneous Live View: Up to 6 channels
API: ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK, ISUP
User/Host: Up to 32 users ; 3 user levels: administrator, operator, user

Security: Password protection, Complicated password, HTTPS encryption, 802.1X authentication (EAP-PEAP, EAP-LEAP, EAP-MD5), Watermark, IP address filter, Basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for ONVIF, RTP/RTSP over HTTPS, Control timeout settings, Security audit log, TLS 1.1, Host authentication (MAC address)
Network Storage: Micro SD/TF card (512 GB), local storage and CVR, NVR, ANPR
Web Browser: Chrome V61+, IE9 to IE11, Firefox V41+, Edge

Image
Image Settings: Rotation mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, adjustable white balance via client software or web browser
Day/Night Switch: Auto/Scheduled/Triggered by alarm in
Wide Dynamic Range (WDR): 140 dB
Image Enhancement: BLC, 3D DNR
Picture Overlay: Logo picture can be overlaid on video with 128 × 128 in 24-bit bmp format

Interface
Ethernet Interface: 1 RJ45 10M/100M/1000M Ethernet interface
On-Board Storage: Built-in memory card slot, supporting microSD/SDHC/SDXC card, up to 512GB
Audio: Supported
Alarm: 1 input interface, 1 output interface, 2 relays
RS-485: 1 RS-485 interface
Wiegand: 1 Wiegand (Card ID 26bit, SHA-1 26bit, Hik 34bit)

Event
Basic Event: HDD Error, Network Disconnected, IP Address Conflicted, Vehicle Detector Exception, Traffic Light Detector Exception

Road Traffic and Vehicle Detection
Coverage: Up to 3 lane(s)
Smart Function: License plate recognition

Hikvision iDS-CGT43L – Dòng Camera Giao Thông Tối Ưu Chi Phí

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

Sản phẩm liên quan

– Cảm biến CMOS quét nhiệt tiến 1/1.8 inch
– Độ Phân Giải Tối Đa: 2688 x 1520 pixel
– Độ nhạy sáng: 0,001Lux
– Tốc Độ Cửa Trập: 1/25 đến 1/100.000 giây
– Chế Độ Day/Night: Bộ lọc hồng ngoại
– Tiêu Cự & Góc Nhìn: 8 – 32 mm: Ngang: 41,9° – 15,1°, Dọc: 22,9° – 8,64°, Đường Chéo: 48,8° – 17,3°
– Lấy Nét: Tự Động
– Phạm vi hồng ngoại: 40m
– Bước Sóng Hồng Ngoại: 850nm
– Tốc độ bắt biển số: xe di chuyển với vận tốc 5-120km/h

– Cảm biến ảnh: 1/2.8″ Progressive CMOS.
– Độ phân giải tối đa 1920×1080:25fps.
– Hỗ trợ chuẩn nén H.265+/H265/H.264+ & H.264.
– Ống kính: 2.8mm.
– Tầm xa hồng ngoại đạt 20m.
– Giảm nhiễu số 3D DNR, Bù sáng BLC.
– Ko hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ.
– Hỗ trợ chuẩn IP67
– Nguồn cấp: DC12V (Không hỗ trợ POE). * Không kèm nguồn.

– Độ phân giải full HD 1080p.
– Ghi hình chuẩn H.265+/H265/H.264+/H.264.
– Ống kính 4mm.
– Hồng ngoại thông minh lên đến 30m.
– Chuẩn IP67.
– Thân nhựa, phần trước bằng sắt.

camera 3MP3 DS2CE16F1T-ITP

1,150,000đ
1,230,000đ

Chuyên chống ngược sáng

Độ phân giải: 3 Megapixel, hình ảnh  Full HD cực đẹp

Kích thước hình ảnh: 2052(H) x 1536(V)

Chống nước: IP66.

– Cảm biến hình ảnh 1/2.5″ Progressive Scan CMOS
– Chuẩn nén H.265, H.265+, H.264+, H.264
– Tầm xa hồng ngoại 80m
– Tích hợp khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
– Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Tính năng thông minh

CAMERA IP HIKVISION DS-2CD2955FWD-I

9,700,000đ
12,140,000đ

Cảm biến hình ảnh: 5.0 Megapixel 1/2.5″ Progressive Scan CMOS;
Góc nhìn : 180°(ngang)x180°(dọc)
Hồng ngoại: tầm xa ban đêm 10m
Hỗ trợ: Khe cắm thẻ nhớ,  Chống ngược thực 120dB WDR 

CAMERA IP HIKVISION DS-2CD2442FWD-IW

3,590,000đ
4,230,000đ

Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
Ống kính: 4mm (tuỳ chọn 6, 8mm)
Hồng ngoại: tầm xa ban đêm 20m
Chống ngược thực 120dB WDR 

CAMERA IP HIKVISION DS-2CD2F42FWD-IWS

4,200,000đ
5,250,000đ

Độ phân giải: 4.0 Megapixel
Ống kính: tiêu cự F4mm
Hồng ngoại:
  tầm xa ban đêm khoảng cách 10m
Kết nối không dây Wifi hoặc có dây RJ45. DWDR, Hỗ trợ âm thanh/báo động

CAMERA IP HIKVISION DS-2CD1301-I

1,080,000đ
1,360,000đ

Camera IP HD hồng ngoại 1/4“, 1 Megapixel, 1080×720 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC.
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 2,8mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 8mm)
Frame rate: 50Hz: 25fps(1280 × 720), 60Hz: 30fps (1280 × 720 )
Hồng ngoại 10-20m
Nguồn 12VDC POE

CAMERA IP HIKVISION DS-2CD1002D-I

1,299,999đ
1,720,000đ

Độ phân giải: 1.0 Megapixel.
Ống kính: 4mm (tuỳ chọn 6,8mm)
Hồng ngoại: tầm xa ban đêm 30m
Hỗ trợ: ePTZ (zoom kỹ thuật số),  3D DNR & DWDR, BLC.