Danh mục sản phẩm

Camera IP Dome 4K hồng ngoại 12 Megapixel SAMSUNG PND-9080RP

  • Giá bán : 18,813,000 đ
  • Giá gốc : 19,250,000 đ
Quà tặng
* Vui lòng gọi 0933 245 117

Camera Dome Hồng Ngoại IP 4K UHD Dòng P series
– Cảm biến hình ảnh: 1/17 CMOS
– Độ phân giải 12M (4000 x 3000) 20fps , 8M 30fps
– Độ nhạy sáng: 0.3Lux@F1.6 (Màu), 0Lux (B / W: LED hồng ngoại bật)
– Ống knh thay đổi: 4.5 – 10mm
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
– Chống ngược sáng WDR(120db), BLC
– Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC (Max, 128GB), NAS

Khuyến mãi

  • Mua online được giảm thêm 100.000 Đ (* Nhập mã: MUAONLINE ) Áp dụng đơn hàng >= 1 Triệu
  • Giao hàng nhanh và miễn phí giao hàng từ 500.000đ (TP.Tây Ninh, TX.Hòa Thành), ship COD toàn quốc - Mua hàng nhanh chát ngay để được tư vấn miễn phí:

Gọi mua: 0933245117 Hoặc 0964558247

  • Sản phẩm chính hãng

    100%

  • Giá luôn tốt nhất!

    100%

  • Khách hàng hài lòng!

    100%

Thêm vào giỏ Mua ngay
Thông số kỹ thuật

Camera IP Dome 4K hồng ngoại 12 Megapixel SAMSUNG PND-9080RP/KAP

-Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch 12.4M CMOS.

-Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.

-Độ phân giải: 12 Megapixel.

-Độ nhạy sáng: 0.3Lux@F1.6 (Color), 0Lux (B/W: IR LED on).

-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/ SDHC/ SDXC dung lượng lưu trữ 128GB.

-Ống kính: 4.5 ~ 10mm (motorized varifocal lens).

-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

-Chức năng quan sát Ngày và Đêm.

-Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.

-Chức năng chống sương mù Defog.

-Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (8ea, Polygonal).

-Chức năng vùng riêng tư: Off / On (16ea, Polygonal) – Color: Gray / Green / Red / Blue / Black / White.

-Chức năng theo dõi tự động số (Digital auto tracking).

-Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số Digital DNR (Dynamic Noise Reduction).

-Chức năng giảm nhiễu số 2D + 3D.

-Chức năng chống va đập: IK08.

-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.

-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

-Công suất tiêu thụ: 12VDC: Max. 9.5W, PoE: Max. 10.5W.

-Kích thước: Ø140.8 x 113.0mm.

-Trọng lượng: 610g.

Đặc tính kỹ thuật

Video
Imaging Device 1/1.7 inch 12.4M CMOS
Total Pixels 4,168(H) x 3,062(V)
Effective Pixels 4,072(H) x 3,046(V)
Scanning System Progressive
Min. Illumination Color: 0.3Lux (1/30sec, F1.6, 30IRE), 0.01Lux (2sec, F1.6, 30IRE). B/W: 0Lux (IR LED on)
S / N Ratio 50dB
Video Output CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 714 x 480(N), 702 x 576(P), for installation DIP connector type
Lens
Focal Length (Zoom Ratio) 4.5 ~ 10mm (2.2x) motorized varifocal
Max. Aperture Ratio F1.6
Angular Field of View [4096 x 2160] H: 100.3º  (Wide) ~ 45.6º (Tele) / V: 49.7º  (Wide) ~ 24.0º (Tele)
[3840 x 2160] H: 92.3º (Wide) ~ 42.6º (Tele) / V: 49.7º (Wide) ~ 24.0º (Tele)
Min. Object Distance 0.5m (1.64ft)
Focus Control Simple focus (Motorized V/F) / Manual, Remote control via network (Manual, Simple focus)
Lens Type / Mount Type P-Iris mode / Board-in type
Pan / Tilt / Rotate
Pan / Tilt / Rotate Range 0° ~ 350° / 0° ~ 67° / 0° ~ 355°
Operational
Viewable Length 30m
Camera Title Off / On (Displayed up to 60 characters)
– W/W : English / Numeric / Special characters
– China : English / Numeric / Special / Chinese characters
– Common : Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency,
Auto scale by resolution
Day & Night Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule
Backlight Compensation Off / BLC / WDR
Wide Dynamic Range 120dB
Contrast Enhancement (DWDR) SSDR (Off / On)
Digital Noise Reduction SSNR (2D+3D noise filter) (Off / On)
Motion Detection Off / On (8ea, Polygonal)
Privacy Masking Off / On (16ea, Polygonal) – Color : Gray / Green / Red / Blue / Black / White
Gain Control Off / Low / Middle / High
White Balance ATW / AWC / Manual / Indoor / OutdoorWhite Balance
Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec)
Flip / Mirror Off / On, Hallway : 90° /270°
Intelligent Video Analytics Tampering (Scene change), Virtual line, Enter / Exit, (Dis)Appear, Audio detection, Defocus detection, Digital auto tracking – with metadata
Alarm I/O Input 1ea / Output 1ea
Alarm Triggers Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error
Alarm Events File upload via FTP and E-mail, Local storage recording at event, Notification via E-mail
Pixel Counter Support (Plug-in viewer only)
Network
Ethernet RJ-45 (10/100BASE-T)
Video Compression Format H.265 / H.264 (MPEG-4 part 10/AVC): Main / Baseline / High, MJPEG
Resolution [8M mode] 4096 x 2160, 3840 x 2160, 2592 x 1944, 2592 x 1464, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240 [12M mode] 4000 x 3000, 3840 x 2160, 2592 x 1944, 2592 x 1464, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480,640 x 360, 320 x 240
Max. Framerate H.265 / H.264: 20fps@4000 x 3000, 30fps@4096 x 2160 MJPEG: 2fps@4000 x 3000 ~ 2592 x 1464, 15fps@1920 x 1080 ~ 320 x 240
Video Quality Adjustment H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control
Bitrate Control Method H.264: CBR or VBR, MJPEG : VBR
Streaming Capability Multiple streaming (Up to 3 profiles)
Audio I/O Built-in mic
Audio Compression Format G.711 u-law / G.726 selectable
G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
Audio Communication Uni-directional audio
IP IPv4, IPv6
Protocol TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, NMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
Security HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication
Streaming Method Unicast / Multicast
Max. User Access 20 users at unicast mode
Storage SD/SDHC/SDXC (128GB) – Motion images recorded in the SD/SDHC/SDXC memory card can be downloaded, Camera can detect automatically when the memory is connected, Memory status display (Normal / Error / Active / Formatting / Lock), NAS (Network Attached Storage), Local PC for instant recording (Plug-in viewer only)
Application Programming Interface ONVIF profile S/G, SUNAPI (HTTP API), SVNP, Wisenet Open Platform
Webpage Language English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese,
Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch,
Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish
Web Viewer Supported OS : Windows XP / VISTA / 7 / 8 / 8.1, MAC OS X 10.7 ~ 10.10
Supported Browser: Microsoft Internet Explorer (Ver. 8 ~ 11), Mozilla Firefox (Ver. 9 ~ 35), Google Chrome (Ver. 15 ~ 40), Apple Safari (Ver. 8.0.2(Mac OS X
10.10), 7.0.6 (Mac OS X 10.9), 6.0.2 (Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7) Mac OS X only
Central Management Software SmartViewer
Vandal Resistance IK08
ELECTRICAL
Input Voltage / Current 12VDC, PoE (IEEE802.3af, Class3)
Power Consumption 12VDC: Max. 9.5W, PoE: Max. 10.5W
Color / Material Ivory / Polycarbonate(PC) + Aluminum
Dimensions Ø140.8 x 113.0mm
Weight 610g

-Sản xuất tại Korea.

-Bảo hành: 24 tháng.

Liên hệ mua camera:

Cameratayninh24h  – Mang lại giải pháp tốt nhất cho bạn

Số 493 đường Bời Lời, khu phố Ninh Thọ, phường Ninh Sơn, Tp Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Số 128 ấp Dinh, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Hotline: 0933 245 117 – Mr.Giáp (24/24) hoặc (0276) 655 8880 (giờ hành chính)

Website: https://cameratayninh24h.com/ hoặc http://luugia.net/

Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm dịch vụ của cameratayninh24h – chúng tôi luôn mong muốn đem lại dịch vụ tốt và giá cả hợp lý nhất cho mọi quý khách hàng.

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

BẠN ĐANG XEM

Camera IP Dome 4K hồng ngoại 12 Megapixel SAMSUNG PND-9080RP

  • Giá bán : 18,813,000 đ
  • Giá gốc : 19,250,000 đ

Sản phẩm liên quan

‘Camera IP Thân Hồng Ngoại:
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 30fps
– Ống kính thay đổi 2,8 – 12mm
– Độ nhạy sáng: 0.095 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chống ngược sáng : DWDR,BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNR
– Hồng ngoại 20m

Camera IP Thân Hồng Ngoại:
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 30fps
– Ống kính cố định 3.6mm
– Độ nhạy sáng: 0.15 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chống ngược sáng : DWDR,BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNR

Camera IP Dome Hồng Ngoại 2M
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 30fps
– Ống kính thay đổi: 2.8- 12mm
– Độ nhạy sáng: 0.095 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chống ngược sáng : DWDR,BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNR

‘Camera IP Dome Hồng Ngoại 2M
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 30fps
– Ống kính cố định 3.6mm
– Độ nhạy sáng: 0.15 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chống ngược sáng : DWDR,BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNR

Camera IP Box 5M
– Độ phân giải 5M (2592 x 1944)
– Độ nhạy sáng: 0.2 Lux (Color) , 0.02 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera IP SAMSUNG SNB-7004

100,000đ
100,000đ

Camera IP Box 3M
– Độ phân giải 3M (2048 x 1536)
– Độ nhạy sáng: 0.1 Lux (Color) , 0.01 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera IP Box 2M
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080)
– Độ nhạy sáng: 0.015 Lux (Color) , 0.0015 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera IP SAMSUNG SNB-6004

100,000đ
100,000đ

Camera IP Box 2M
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080)
– Độ nhạy sáng: 0.03 Lux (Color) , 0.002 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera IP SAMSUNG SNB-6003

100,000đ
100,000đ

Camera IP Box 2M
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080)
– Độ nhạy sáng: 0.03 Lux (Color) , 0.03 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera Thân Hồng Ngoại IP 4K UHD Dòng P series
– Cảm biến hình ảnh: 1/17 CMOS
– Độ phân giải 12M (4000 x 3000) 20fps , 8M 30fps
– Độ nhạy sáng: 0.3Lux@F1.6 (Màu), 0Lux (B / W: LED hồng ngoại bật)
– Ống knh thay đổi: 4.5 – 10mm
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
– Chống ngược sáng WDR(120db), BLC
– Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC (Max, 128GB), NAS
– Tiêu chuẩn ngoài trời : IP66
– Chống va đập: IK10
– Nguồn cấp: 24VAC,12VDC,PoE

Báo giá
đại lý