Danh mục sản phẩm

Camera IP SAMSUNG SNB-7004

  • Giá bán : 100,000 đ
  • Giá gốc : 100,000 đ
Quà tặng
* Vui lòng gọi 0933 245 117

Camera IP Box 3M
– Độ phân giải 3M (2048 x 1536)
– Độ nhạy sáng: 0.1 Lux (Color) , 0.01 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Khuyến mãi

  • Có dịch vụ lắp đặt tận nhà với giá tốt
  • Gọi ngay để được nghe tư vấn miễn phí:

Gọi mua hàng: 0933245117 - Hỗ trợ kỹ thuật 0964558247

  • Sản phẩm chính hãng

    100%

  • Giá luôn tốt nhất!

    100%

  • Khách hàng hài lòng!

    100%

Thông số kỹ thuật

Camera IP SAMSUNG SNB-7004/KAP

–       Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch PS Exmor 3.2 Megapixel CMOS

–       Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG

–       Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây (2048 x 1536); 60 hình/ giây (1920 x 1080)

–       Độ nhạy sáng: 0.1 Lux (F1.2, 50IRE), 0.01 Lux (30 fps, 1 sec, 50IRE), B/W: 0.01 Lux (F1.2, 50IRE)

–       Tiêu đề camera ip OSD: 45 ký tự

–       Chức năng quan sát Ngày và Đêm: Auto (ICR)/ Color/ B/W / External/ Schedule

–       Chức năng: Lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR, chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation), WDR, bù ánh sáng cao HLC (HighLight Compensation) và phát hiện chuyển động.

–       Đa ngôn ngữ

–       Chức năng điều khiển độ lợi AGC

–       Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW

–       Kết nối mạng: RJ-45 (10/100BASE-T)

–       Hỗ trợ địa chỉ IP: IPv4, IPv6

–       Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP,

–       SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour

–       Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC

–       Số người kết nối truy cập đồng thời: 15 người

–       Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP, Vista, 7, 8, Mac OS X 10.7

–       Hỗ trợ trình duyệt Web: Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Apple Safari, Mac OS

–       Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3 af lớp 3)

–       Nguồn điện hoạt động: 24VAC, 12VDC

–       Công suất tiêu thụ: 131.W (24VAC, 50~60Hz)

–       Kích thước: 73.1 x 66.6 x 147.8 mm

–       Trọng lượng: 550g

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Cảm biến hình ảnh 1/2.8 inch PS Exmor 3.2 Megapixel CMOS
Tổng số điểm ảnh (H x V) 2,065(H) x 1,565(V)
Hệ thống quét Progressive
Độ nhạy sáng Color: 0.1Lux (F1.2, 50IRE), 0.01Lux (30fps, 1sec, 50IRE), B/W: 0.01Lux (F1.2, 50IRE)
Tỷ số S/N 50dB
Video Ouput CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation

DIP connector type

Ống kính
Loại ống kính Manual / DC auto iris
Điều khiển tiêu cự Simple focus / Manual, Remote control via network (Manual, Simple focus, Day & Night)
Loại treo tường C/ CS
Chức năng camera
Tiêu đề camera (OSD) Off / On (Displayed up to 45 characters)
Day và Night Auto (ICR) / Color / B/W / External/ Schedule
Chức năng chống ngược sáng Off / BLC
Wide Dynamic Range 120dB
Tăng cường độ tương phản SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
Chức năng giảm nhiễu số SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)
Ổn định hình ảnh số Off/ On
Chức năng chống sương mù (Defog) Off/ Auto/ Manual
Chức năng phát hiện chuyển động Off / On (4 zones with 4 points polygonal)
Vùng riêng tư Off / On (32zones with 4points of polygonal)
Điều khiển độ lợi tự động Off / Low / Middle / High / Manual
Cân bằng ánh sáng trắng ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker (1 ~ 1/12,000sec)
Flip / Mirror Off / On
Phân tích Video thông minh Tampering, Virtual line, Enter / Exit, Appear / Disappear, Audio detection, Face detection with metadata
Báo động I/ O Input 1ea / Output 1ea
Giao tiếp điều khiển từ xa RS-485
Giao thức RS-485 Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin
Báo động Triggers Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detecton, Video analytics, Alarm input
Báo động sự kiện File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP. Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers), External output
Hình ảnh
Chuẩn nén Video H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG
Độ phân giải 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180
Tốc độ tối đa khung hình H.264: Max. 30fps@2048 x 1536, Max 60fps@the other resolutions

MJPEG: Max. 10fps@2048 x 1536, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768. Max. 30fps@800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180

Smart Codec Built-in (Area-based : 5ea, Face detection mode)
Điều chỉnh chất lượng Video H.264: Compression level, Target bitrate level control / MJPEG: Quality level control
Audio
Định dạng chuẩn nén Audio G.711 u-law /G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz

G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps

Audio I/ O Mic (Line)-in / Built-in mic selectable via UI, Line-out (Mono, 1Vrms) 2.5V DC (4mA) powered 2K Ohm
Mạng
Ethernet RJ-45 (10/100BASE-T)
IP IPv4, IPv6
Giao thức TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
Số người sử dụng kết nối đồng thời 15 người
Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC
Tương thích chuẩn ONVIF ONVIF profile S, HTTP API v2.0, SVNP 1.2
Ngôn ngữ English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish
Hỗ trợ hệ điều hành OS Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7
Hỗ trợ xem qua web Microsoft Internet Explorer (Ver. 11, 10, 9, 8),

Mozilla Firefox (Ver. 19, 18, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9), Google Chrome (Ver. 25, 24, 23, 22, 21, 20, 19, 18, 17,16, 15), Apple Safari (Ver. 6.0.2 (Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7), Mac OS X

Thông tin chung
Trọng lượng 550g (1.21 lb)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 73.1 x 66.6 x 147.8mm (2.88′ x 2.62′ x 5.82′)
Yêu cầu điện nguồn 24VAC, 12VDC, PoE (IEEE802.3af class3)
Công suất tiêu thụ Max. 13.1W (24V AC, 50 ~ 60Hz), Max. 11.1W (12V DC), Max. 12.6W (PoE, Class3)
Môi trường hoạt động -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH

-Sản xuất tại Korea.

Bảo hành: 24 tháng

Liên hệ mua camera:

Cameratayninh24h  – Mang lại giải pháp tốt nhất cho bạn

Số 493 đường Bời Lời, khu phố Ninh Thọ, phường Ninh Sơn, Tp Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

Số 128 ấp Dinh, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Hotline: 0933 245 117 – Mr.Giáp (24/24) hoặc (0276) 655 8880 (giờ hành chính)

Website: https://cameratayninh24h.com/ hoặc http://luugia.net/

Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm dịch vụ của cameratayninh24h – chúng tôi luôn mong muốn đem lại dịch vụ tốt và giá cả hợp lý nhất cho mọi quý khách hàng.

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

Sản phẩm liên quan

‘Camera IP Thân Hồng Ngoại:
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 30fps
– Ống kính thay đổi 2,8 – 12mm
– Độ nhạy sáng: 0.095 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chống ngược sáng : DWDR,BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNR
– Hồng ngoại 20m

Camera IP Thân Hồng Ngoại:
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 30fps
– Ống kính cố định 3.6mm
– Độ nhạy sáng: 0.15 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chống ngược sáng : DWDR,BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNR

Camera IP Dome Hồng Ngoại 2M
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 30fps
– Ống kính thay đổi: 2.8- 12mm
– Độ nhạy sáng: 0.095 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chống ngược sáng : DWDR,BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNR

‘Camera IP Dome Hồng Ngoại 2M
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 30fps
– Ống kính cố định 3.6mm
– Độ nhạy sáng: 0.15 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chống ngược sáng : DWDR,BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNR

Camera IP Box 5M
– Độ phân giải 5M (2592 x 1944)
– Độ nhạy sáng: 0.2 Lux (Color) , 0.02 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera IP SAMSUNG SNB-7004

100,000đ
100,000đ

Camera IP Box 3M
– Độ phân giải 3M (2048 x 1536)
– Độ nhạy sáng: 0.1 Lux (Color) , 0.01 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera IP Box 2M
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080)
– Độ nhạy sáng: 0.015 Lux (Color) , 0.0015 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera IP SAMSUNG SNB-6004

100,000đ
100,000đ

Camera IP Box 2M
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080)
– Độ nhạy sáng: 0.03 Lux (Color) , 0.002 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera IP SAMSUNG SNB-6003

100,000đ
100,000đ

Camera IP Box 2M
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080)
– Độ nhạy sáng: 0.03 Lux (Color) , 0.03 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera Thân Hồng Ngoại IP 4K UHD Dòng P series
– Cảm biến hình ảnh: 1/17 CMOS
– Độ phân giải 12M (4000 x 3000) 20fps , 8M 30fps
– Độ nhạy sáng: 0.3Lux@F1.6 (Màu), 0Lux (B / W: LED hồng ngoại bật)
– Ống knh thay đổi: 4.5 – 10mm
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
– Chống ngược sáng WDR(120db), BLC
– Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC (Max, 128GB), NAS
– Tiêu chuẩn ngoài trời : IP66
– Chống va đập: IK10
– Nguồn cấp: 24VAC,12VDC,PoE