Danh mục sản phẩm

Tìm kiếm: camera IP

Camera IP Thân Hồng Ngoại Dòng X series :
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 60fps
– Ống kính quang học 5.2 ~ 62.4mm (Quang học 12X)
– H.265, H.264, MJPEG Codec được hỗ trợ, nhiều luồng
– Ngày và Đêm (ICR), WDR (150dB), Defog
IVA, phát hiện sương mù, phân loại âm thanh, làm giả mạo
– Phát hiện chuyển động, bàn giao
– SD / SDHC / SDXC 2 khe cắm (tối đa 512GB)
– Chế độ xem Hallway, hỗ trợ WiseStreamII
– Hồng ngọai 70m

Camera IP Thân Hồng Ngoại Dòng X series :
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 60fps
– Ống kính cố định: 4mm
– Độ nhạy sáng: 0.055 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chức năng Day & Night (ICR)
– Chống ngược sáng WDR(150db), BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS 512GB
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNRV
– Hồng ngoại 30m

Camera IP Thân Hồng Ngoại Dòng X series :
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 60fps
– Ống kính cố định: 2.4mm
– Độ nhạy sáng: 0.055 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chức năng Day & Night (ICR)
– Chống ngược sáng WDR(150db), BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS 512GB
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNRV
– Hồng ngoại 20m

Camera IP Thân Hồng Ngoại Dòng X series :
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 60fps
– Ống kính thay đổi 2,8 – 12mm
– Độ nhạy sáng: 0.015 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chức năng Day & Night (ICR)
– Chống ngược sáng WDR(150db), BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS 512GB
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNRV
– Hồng ngoại 50m

Camera Dome Hồng Ngoại IP 4K UHD Dòng P series
– Độ phân giải 12M (4000 x 3000) 20fps , 8M 30fps
– Độ nhạy sáng: 0.3Lux@F1.6 (Màu), 0Lux (B / W: LED hồng ngoại bật)
– Ống knh thay đổi: 4.5 – 10mm
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
– Chống ngược sáng WDR(120db), BLC
– Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC (Max, 128GB), NAS, hỗ trợ máy tính cục bộ

Camera Dome Hồng Ngoại IP 4K UHD Dòng P series
– Cảm biến hình ảnh: 1/17 CMOS
– Độ phân giải 12M (4000 x 3000) 20fps , 8M 30fps
– Độ nhạy sáng: 0.3Lux@F1.6 (Màu), 0Lux (B / W: LED hồng ngoại bật)
– Ống knh thay đổi: 4.5 – 10mm
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
– Chống ngược sáng WDR(120db), BLC
– Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC (Max, 128GB), NAS

Camera Thân Hồng Ngoại IP 4K UHD Dòng P series
– Cảm biến hình ảnh: 1/17 CMOS
– Độ phân giải 12M (4000 x 3000) 20fps , 8M 30fps
– Độ nhạy sáng: 0.3Lux@F1.6 (Màu), 0Lux (B / W: LED hồng ngoại bật)
– Ống knh thay đổi: 4.5 – 10mm
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
– Chống ngược sáng WDR(120db), BLC
– Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC (Max, 128GB), NAS
– Tiêu chuẩn ngoài trời : IP66
– Chống va đập: IK10
– Nguồn cấp: 24VAC,12VDC,PoE

Camera IP Box 2M
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080)
– Độ nhạy sáng: 0.03 Lux (Color) , 0.03 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera IP Box 2M
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080)
– Độ nhạy sáng: 0.03 Lux (Color) , 0.002 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera IP Box 2M
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080)
– Độ nhạy sáng: 0.015 Lux (Color) , 0.0015 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera IP Box 3M
– Độ phân giải 3M (2048 x 1536)
– Độ nhạy sáng: 0.1 Lux (Color) , 0.01 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

Camera IP Box 5M
– Độ phân giải 5M (2592 x 1944)
– Độ nhạy sáng: 0.2 Lux (Color) , 0.02 Lux (B/W)
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, Dual stream
– Nguồn cấp: 24/VAC,12/VDC, PoE

‘Camera IP Dome Hồng Ngoại 2M
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 30fps
– Ống kính cố định 3.6mm
– Độ nhạy sáng: 0.15 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chống ngược sáng : DWDR,BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNR

Camera IP Dome Hồng Ngoại 2M
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 30fps
– Ống kính thay đổi: 2.8- 12mm
– Độ nhạy sáng: 0.095 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chống ngược sáng : DWDR,BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNR

Camera IP Thân Hồng Ngoại:
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 30fps
– Ống kính cố định 3.6mm
– Độ nhạy sáng: 0.15 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chống ngược sáng : DWDR,BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNR

‘Camera IP Thân Hồng Ngoại:
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS
– Độ phân giải 2M (1920 x 1080) 30fps
– Ống kính thay đổi 2,8 – 12mm
– Độ nhạy sáng: 0.095 Lux (Color) , 0 Lux (B/W) (IR Led Bật)
– Chống ngược sáng : DWDR,BLC
– Chuẩn nén hình ảnh H.264, MJPEG
– Bộ nhớ : miro SD/ SDHC, NAS
– Giảm tiếng ồn kỹ thuật số: SSNR
– Hồng ngoại 20m

Đầu ghi hình mạng 32 kênh WiseNet X
– Đầu ghi hình IP 32 kênh
‘- Hỗ trợ Độ phân giải CIF ~ 12MP
– Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA x 6TB
– Tốc độ ghi hình camera IP lên đến 256Mbps
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG, WiseStream (H.265, H.264)
– Hỗ trợ tên miền DDNS
– Tương tích với tín hiệu Video: HDMI độ phân giải 4K

Đầu ghi hình mạng 16 kênh PoE WiseNet X
– Đầu ghi hình IP 16 kênh
‘- Hỗ trợ Độ phân giải CIF ~ 12MP
– Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA x 6TB
– Tốc độ ghi hình camera IP lên đến 180Mbps
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG, WiseStream (H.265, H.264)
– Hỗ trợ tên miền DDNS
– Tương tích với tín hiệu Video: HDMI độ phân giải 4K

Đầu ghi hình mạng 16 kênh WiseNet X
– Đầu ghi hình IP 16 kênh
‘- Hỗ trợ Độ phân giải CIF ~ 12MP
– Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA x 6TB
– Tốc độ ghi hình camera IP lên đến 180Mbps
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG, WiseStream (H.265, H.264)
– Hỗ trợ tên miền DDNS
– Tương tích với tín hiệu Video: HDMI độ phân giải 4K

Đầu ghi hình camera IP 8 kênh SAMSUNG XRN-810S
-Độ phân giải: CIF ~ 8MP.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
-Hỗ trợ WiseStream.
-Ghi hình camera qua mạng lên đến 100Mbps.
– Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA x 6TB
-Hỗ trợ ARB.
-Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.

Báo giá
đại lý